--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
tàn hương
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
tàn hương
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: tàn hương
+ noun
freckles
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tàn hương"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"tàn hương"
:
tan hoang
tàn hương
tận hưởng
Lượt xem: 413
Từ vừa tra
+
tàn hương
:
freckles
+
chót
:
Extremity, end, lasttrên chót đỉnh cột cờat the extremity of the top of the flag polemàn chót của vở kịchthe ending (final) act of a playtin giờ chótthe news of the last hour, the latest news, the stop-press newsthi đỗ chótto pass last on the list
+
vervain
:
(thực vật học) cỏ roi ngựa
+
roadster
:
tàu thả neo ở vũng tàu
+
before
:
trước, đằng trướcto go before đi trướcbefore and behind đằng trước và đằng sau